Tiểu luận Nghiên cứu sự tác động của các yếu tố nhập khẩu, xuất khẩu, đầu tư đến tổng thu nhập quốc nội của Việt Nam

pdf 25 trang yenvu 13/10/2024 250
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Tiểu luận Nghiên cứu sự tác động của các yếu tố nhập khẩu, xuất khẩu, đầu tư đến tổng thu nhập quốc nội của Việt Nam", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Tiểu luận Nghiên cứu sự tác động của các yếu tố nhập khẩu, xuất khẩu, đầu tư đến tổng thu nhập quốc nội của Việt Nam

Tiểu luận Nghiên cứu sự tác động của các yếu tố nhập khẩu, xuất khẩu, đầu tư đến tổng thu nhập quốc nội của Việt Nam
 TRƯỜNG NG T Ư NG 
FOREIGN TRADE UNIVERSITY 
********* 
Tiểu luận kinh tế lượng: 
NG ÊN ỨU SỰ TÁ ỘNG ỦA Á 
YẾU TỐ N ẬP K ẨU, XUẤT K ẨU, ẦU 
TƯ ẾN TỔNG T U N ẬP QUỐ NỘ ỦA 
V ỆT NAM 
GVHD: Th.S Trương Bích Phương 
Lớp: QTKDQT-CN22 
SVTH: MSSV 
 Lê Thanh Minh 1203015033 
 Th 1203025029 
 Ph Th n 1203025054 
 g n ng nh Th 1203025044 
 g n Ph Sơn 1203025036 
TP M N 
06/2013 
MỤC LỤC 
Lời cảm ơn Trang 
Bảng phân công công việc 
 ơn n n .......................................................................................................... 1 
 ơn ơ n n ản m n .......................................................... 2 
 ơn n n n ơn n n ........................................... 7 
 ơn ả n n .......................................................................................... 13 
4.1 Đọc và kiểm r n ĩ ủa các hệ s hồi quy. .......................................................... 14 
4.2 Kiểm tra sự phù hợp của mô hình. .............................................................................. 16 
4.3 Kiểm nh và khắc phục các hiện ợng trong mô hình .............................................. 17 
4.4 K t lu n ....................................................................................................................... 17 
 ơn 5 Ý ki n xuất, gợi ý giải pháp ........................................................................ 20 
TÀI LIỆU THAM KHẢO ................................................................................................. 21 
LỜI CẢM ƠN 
 ắ ắ ò s y ọ s ỗ sẽ 
 ì ổ q õ y ở ổ s p ẩ 
q q s ổ . 
BẢNG PHÂN CÔNG CÔNG VIỆC 
Tên SV Công việc thực hiện chung Công việc thực hiện 
riêng 
Lê Thanh Minh - Tìm ý tưởng cho đề tài 
- Lên kế hoạch thực hiện 
- Tìm tài liệu cơ sở lí luận 
của đề tài 
Tìm số liệu GDP, viết 
mục tiêu, ý nghĩa đề tài, 
tổng hợp bài 
 h i Tổng hợp số liệu, chạy 
Eview, kiểm định ý nghĩa 
các hệ số hồi quy. Viết kết 
luận, đề xuất ý kiến 
Ph h H n Tìm số liệu xuất khẩu, 
kiểm định sự phù hợp của 
mô hình 
Ng n ng nh h i Tìm số liệu nhập khẩu, 
kiểm tra, khắc phục đa 
cộng tuyến 
Ng n Phi n 
Tìm số liệu đầu tư, kiểm 
tra, khắc phục phương sai 
thay đổi 
Tiểu luận Kinh tế lượng GVHD: Th.S Trương Bích Phương 
1 
Chương 1 
1.1. h n 
 ă 
 ổ ị ă ở ô bằ xã  
T ó ă ở l ă ở 
 ó l . 
Tă ở ệ bằ ă l l ợ l ợ 
dị ụ x ó d ó ă ở l ậ 
 b ó è . Tă ở l ó ý ĩ 
 ị ợ l ắ ụ l ậ 
 ó ị ợ . 
Tă ở ệ ệ l l 
lệ ệ l ợ d ú lợ xã . 
Tă ở ậ b ệ 
 lã ổ . 
 ệ ă ở l 
 ệ ắ ụ ụ ậ x 
 . 
 ậ ă ở l ụ x 
 ẽ l ô ú e ổ ă ở bằ . T 
 ô ă ở ũ l ệ - xã 
 ô ă ở ặ . C ẳ ă ở 
 ó dẫ " ó " l ặ ă 
 ở l d l ồ ũ ó l 
 è xã ă l . ậ ỏ ỗ ừ 
 ỳ ữ b ệ ợ ă ở ợ lý b 
 ữ 
 Tă ở b ữ l ă ở ổ 
Tiểu luận Kinh tế lượng GVHD: Th.S Trương Bích Phương 
2 
 ị d ( ừ 20 - 30 ă ) 
b xã ắ b ệ ô . 
 b ị ă ở ổ 
 ( ắ l ) ă ặ ỳ x l 
 . ă ă ỏ ó 
 ă ở . ă ă ỏ 
 ó ô ó ă ở . , 
 ệ ở ậ ã ă l ừ ă 
 ỳ ó ó. ó ỏ ệ ã ó 
 ữ b . ậ ữ ã l 
 ó ữ ã l ă l ă ? 
 ụ l ữ ỏ ó ú ô ã 
tài: Nghiên cứu sự tác động của các yếu tố xuất nhập khẩu, đầu tư đến tổng thu nhập quốc 
nội (GDP) của Việt Nam trong vòng 20 năm (1988 – 2007). 
1. ngh n 
 d ệ ở 
ta tr 20 ă ở . ó b ệ 
 ệ ữ ó lệ ó ó ồ ụ 
 ữ . 
1. h ngh n 
 ở ừ 
1988-2007. 
 b l ậ : ở l ậ ụ lụ d ụ 
l ệ d l ậ ă ồ 4 g: 
C . Tổ 
C 2. C ở lý l ậ ổ 
C 3. Tổ ị b 
C 4. 
C . ợ ý 
Tiểu luận Kinh tế lượng GVHD: Th.S Trương Bích Phương 
3 
Chương 
C C 
2.1. ng n h n 
2.1.1 Khái niệm 
" ổng s n phẩm quốc nội (GDP) l ị ị l hàng hóa 
 dị ụ ù ợ x ỳ ị .", là 
 b ổ ậ b ổ 
 hàng hóa và dị ụ. 
2.1.2 Phương pháp tính tổng sản phẩm quốc nội GDP 
 dụ dữ l ệ ợ ậ ợ ừ 
 ồ ổ ị . Mụ ệ l ậ ợ ô 
 l bằ ệ dụ ồ ệ ( ) 
hay ô-l Mỹ (US Dollar) -- ó l ị ổ 
 ã ó ( ý ă ă ). 
l ô ệ ợ ồ l xã l d 
 . C l ệ ũ ô lú ô 
 ợ ệ . 
Có 3 ụ 
 x ậ . 
2.1.2.1 Phương pháp chi tiêu: 
T e chi tiêu ổ l ợ ó dị ụ 
 bằ ổ l ó dị ụ ó ổ ợ 
Y = GDP = C + I + G + X – M – Te = C + I + G +NX – Te 
T ó 
 Tổ 
Y ổ l ợ ó dị ụ . 
C (consumption) T dù bằ ổ ị ó dị 
 ụ ù ị dù ụ dù . 
Tiểu luận Kinh tế lượng GVHD: Th.S Trương Bích Phương 
4 
I (Inve e ) . 
 ệ bị ó x ở ặ x 
 ở . 
X (Export) X ị l ó dị ụ ù 
 ợ x ở ợ b ở . 
M (Import) ậ ị l ó dị ụ ù 
 ợ x ở ợ b ở trong . 
Te (Tax): T 
NX (Net Export) X lệ ữ ị x 
 ậ . NX = X - M 
 C C b ồ x d 
 bệ ệ  
2.1.2.2. Phương pháp s n xuất ( l ị ă ) 
T e ị ă ổ l ổ ị ă 
 x xã . 
2.1.2.3. Phương pháp thu nhập hay chi phí: 
T e ậ ổ 
bằ ổ ậ ừ l (w e) lã ( e e ) lợ ậ ( f ) 
 ( e ). 
 GDP= W + i + r + R 
T ó W l ng 
 lã 
R 
 lợ ậ 
 ó ũ l ổ x ù xã . 
L ý l ẽ l 3 ch trên. T ô ổ 
b l ậ ó ú ô ữ x ậ 
 e . 
Tiểu luận Kinh tế lượng GVHD: Th.S Trương Bích Phương 
5 
2.2. gh n g nh h ư 
2.2.1. Giá trị xuất khẩu 
X l d d lợ bằ b 
h ặ dị ụ ợ x ị . 
C l chi phí x x 
 ở ô ổ ị x ụ ậ 
ngoài và ỷ . T ậ d ă ( ũ ó ĩ l 
 ă ở ă ) ó d 
 ó ó dị ụ b ă l dẫ ị x ó 
 ă l . Tỷ ă ĩ l ị ệ ẽ ổ ợ 
 ị ệ ị x ũ ó ă d ú ẽ 
 ợ ệ . 
X ă ở Trong tính toán ổ x ợ l 
 ừ b ( ). M ụ x 
 ợ bằ ỷ lệ ữ ị ậ ổ ậ d . 
 ữ ị x ó ý ĩ ă 
 ở . C e ổ l ợ công 
 ệ ó x . Tuy nhiên, do x ụ 
 b ă ở ổ ị b ữ g, ỹ ệ 
(IMF) ị d ị 
 . 
2.2.2. Giá trị nhập khẩu 
L lĩ . ậ lý l ậ 
 l ệ q này mua hàng hóa và dị ụ ừ . 
 ó l ệ x ó 
dị ụ ú . 
 ị ậ l ị ệ 
 ị . ô xé ặ ụ 
 ị ó l ị l ợ ặ l ợ (cái, , v.v...) 
Tiểu luận Kinh tế lượng GVHD: Th.S Trương Bích Phương 
6 
 ậ ụ ậ ú ỷ 
 . T ậ d 
 ó dị ụ ậ ẽ dẫ ậ ẽ ă . Tỷ 
 ă ậ bằ ệ ở ẽ l nhu 
 ậ ợ l ỷ l ồ ệ ó 
 ệ ẽ l ậ ă l . 
 ậ M = γ.Y + δ 
 ý ệ 
M ( ị) ậ 
Y: ổ ậ d 
δ ị ậ b ô ụ ậ 
γ ậ b 
M ụ ậ M ụ ậ 
 ợ bằ ỷ lệ ữ ị ậ ổ ậ d n. 
 ị x (NX) l ị x ừ ị ậ bằ 
 ó dị ụ ợ x ở 
 ừ d ó dị ụ 
 ở . 
NX = X – M 
2.2.3. Giá trị đầu tư 
 l ừ ệ e ô ệ b l ệ ằ e 
l lợ ị . 
C 
 ụ ị ẽ . 
 Xe xé 
 ỳ 
Tiểu luận Kinh tế lượng GVHD: Th.S Trương Bích Phương 
7 
Chương 
 C 
3.1. n ngh n 
 ệ l ằ ở ù ô d ệ 
330.698 km
2 d ệ 2.4 . . T ă ệ 
 l ô ệ l ậ , ậ d 
 ă ậ ó ă bị ă ă 2 % ă ă 2 3% ă 
 2% ă 0 4% b - 0 ă 0 4%/ ă 
x ă ở d l ậ d b 
bị ụ 4%. 
 d ó ó “d l 
 ừ ở lã lý 
 lý xã ” dẫ " ó ữ ệ ụ 
 ă ữ x x d 
 l ô ă x dẫ lã l 
 ; ... b ệ ệ l ị 
 T ệ ậ dụ ữ ă ặ 
 .... é d lý l b ó bó 
 ắ ô ệ ở ở ị 
 ũ ô ậ ữ T 
 lý... d l ô ợ 
 ở x ô ệ l 
 ữ l ... bé ữ b 
 ữ b ệ ó ệ . 
S 20 ă ổ ừ I ă ệ ã ỏ 
 ợ ă ở ă ở ậ 
 ô ệ ó – ệ ó 
 ỏ é ă 2020 b ở 
Tiểu luận Kinh tế lượng GVHD: Th.S Trương Bích Phương 
8 
 ô ệ e ệ . ó l ă ệ 
 ợ 20 ă ổ ( - 2006). 
T e ô T T ở B 20 ă 
 é ổ bậ ệ l ừ ệ ă ở l ỹ l 
 ợ b ã ở ó ă ở 
 . ệ ã ợ ă l ỹ 
 ệ d . Tổ l ỹ ă ừ – 3%/ ă ỳ . 
 b ệ ã ổ ợ lý ổ ệ 
 ừ b x d ợ ậ . 
T ệ l ổ ô ổ l x d 
 ị ị xã ĩ ă l 
 ă - ợ 
 ợ . ỏ - xã ợ ữ 
 ỳ - ỳ ô ệ ệ 
 . 
 1986 – 0 ă 4 4%/ ă . l ổ b 
 lý ũ lý ệ b ổ 
 xã ó x . 
 1991 – ắ ụ ợ ệ 
 ợ ă ở l ụ d ệ . b ă 
 ă 2%. ỏ ỳ bắ C – 
 . 
Từ ă - 2000 l b ỳ 
 ô ệ ó ệ ó . C ị - 
 ù x l ặ 
 ữ . T ệ trong ẫ d ợ 
 ă ở ổ %/ ăm. 
 ă 2000 - 200 ợ ă ở l ụ b 
 ỗ ă %. ă 200 ă ở 4% e ệ 
 3 ỷ ồ b 0 ệ ồ 
 40 US . Từ ă ỗ ă ậ 0 - ệ 
Tiểu luận Kinh tế lượng GVHD: Th.S Trương Bích Phương 
9 
l ệ ã ở x l . ă 200 
 2 x 2 4 
2 . 
 ỷ ô ệ d ă l 4 3% 
 ă 200 20 %. T b ô ệ ồ ă ô 
 ã dị e b ă ỷ ó ă ệ 
 ó ị x . 
 ị ị d ệ ă l . T ă 
2001 - 200 ị x ô l ệ ă %/ ă ị ă 
bằ 3 %/ ă . 
Tỷ ô ệ x d ă l ụ . ă l 2 % 
 ă 200 l 4 %. Từ ỗ d ỏ ỗ ă ã 
 ợ 20 ệ d . ô ệ 0% 
 ị l ợ ô ệ . Cô ệ x d bị ô 
 ệ ệ . 
S ô ệ x ă ó ỗ ữ ị 
 l . T ă 200 - 200 ị x ô ệ x 
d ă %/ ă ị ă 0 2%/ ă . 
Tỷ dị ụ ã ă ừ 33 % ă l 3 % ă 
200 . C dị ụ ã d 
 x . d lị b ễ ô 
 . C dị ụ lý... ó b 
 e b ệ . 
C l ó ổ ắ l dị 
 ỷ lệ l x ô ă ỷ lệ l 
 ô ệ x d dị ụ. ă 0 l ô l ệ 
 3 02% ổ l xã ă 2000 %. 
T ó ỷ l ô ệ x d ă ừ 2 % 
 ă 2000 l % ă 200 ; l dị ụ ă ừ 
 % l 2 3%; l ã ă ừ 20% ă 2000 l 2 % ă 200 . 
 ợ ắ x ổ l ợ ệ ập 
Tiểu luận Kinh tế lượng GVHD: Th.S Trương Bích Phương 
10 
 ữ e ữ lĩ . S 
d ệ ắ x ổ ổ ã ừ 2.0 4 d 
 ệ ă 0 x 2. 0 d ệ 00% 0 ô 
 ổ d % lệ ă 200 . ổ d 
 ệ ă 200 ó ó 3 % 0% ổ 
 . 
 d d ó ệ lĩ 
 ặ b ệ l ệ l ó dị l xã . ă 
200 4 % . T ó ợ d 
 ó ệ ă 200 ợ ó ó % . 
 ồ l 
 ă d l l ú ă ở 
 . ă 200 ó ó 3 % 
 . 
 ó ó ă ở ở 
 b ậ d ; l 
 ô ệ ô . 
 ă 200 ó ó % % ổ 
 % ổ xã 23% x ( ô d ); 
 3 % ị x ô ệ ; ú ệ l 
 ệ l . 
 20 ă ổ ệ l ậ ậ 
 ị ị xã ĩ ợ x d ồ b . 
Từ b ồ b lý ậ l ị b e 
 . T ị ô l . C ị 
t dị ụ l ô ệ b ợ . 
C ĩ ô b ợ ữ ổ ị ô 
 ệ . T l ợ ă 
 ă %/ ă ; b 
 30% ổ . 
Tiểu luận Kinh tế lượng GVHD: Th.S Trương Bích Phương 
11 
X ậ ă ô . Tổ 
x ỳ ổ ỷ US / ă ổ 
 x ã ợ 0% l 2 ỷ US / ă . 
M ệ ã ó ị 
 ữ ệ ó . ú ý l x dị ụ ă ă 
 %/ ă bằ % ổ x . T ị x ợ ở 
 ữ l . 
Tổ ậ ừ ă 2000 200 ă 
 %/ ă ậ 4 ỷ US / ă bằ % ổ x . 
 ậ ẫ ó x d . 
C x ậ b e . Tỷ ô 
 ệ ặ ừ 3 2% ă 2000 x 3 % ă 200 
 ô l ỷ ừ 2 % x 24%; ô ệ ‹ ô 
 ệ ă ừ 3 % l 3 %. 
T 20 ă ô ệ l x ó è 
 ợ ụ ỷ L ợ . Từ ă 2000 ă 
200 ệ l ệ l . ă 200 ệ ở ị 
x 3%; dụ l ở ô ô 0%. 
T ậ b ă ừ 200 US ă 0 l 40 
US ă 200 . T e ỷ lệ ó è ã ừ 30% ăm 1992 
x d % ă 200 . T e ( US / / ) ỷ lệ ó è 
 ệ ã ừ % ă 3 x 2 % ă 2002. 
C ợ l ừ d b (0 4 ) ă 
 0 ă l b (0 ) ă 2002; ă 200 ệ x 
 2 ợ . 
M l ợ ợ 
dụ ô ệ ; ệ bệ xã ợ ; ổ 
trung b ừ ổ ă l 3 ổ ă 200 . 
 ú ữ xã ậ d ệ ú ữ 
 20 ă ẽ l ữ ở ữ 
 xã . 
Tiểu luận Kinh tế lượng GVHD: Th.S Trương Bích Phương 
12 
3.2. Mô hình ngh n 
- Biến phụ thuộc: ổ (GDP) (Y) ( ỷ US ) 
- Biến độc lập: X2 X ệ (EX) 
X3 ậ ệ (M) 
X4 ệ (I) 
Mô e x ậ 
- Mô hình tổng thể: 
Y = 1 + 2 X2i + 3 X3i + 4 X4i + Ui 
- Kỳ vọng dấu các hệ số hồi quy: 
 β2 d ị x ă ẽ dẫ ă . 
 β3 ị ậ ă ẽ d . 
 β4 d ă ẽ dẫ ổ ậ ă . 
3.3. Nguồn dữ liệu và cách thu th p dữ liệu 
 g ồn ữ l ệ : 
- Niên giám Th ng Kê 2007, Tổng cục th ng kê, NXB Th ng Kê. 
- S liệu từ trang web c a Ngân Hàng Th Gi i www.worldbank.org 
 Không g n ẫ : 20 ă ợ l 
 . ó ậ ô ẫ l ậ x d 
 ô . 
 B ng s liệu GDP, nh p kh u, xu t kh , ư ủa Việt Nam (1988 – 2007) 
ĐV : tỷ USD 
Tiểu luận Kinh tế lượng GVHD: Th.S Trương Bích Phương 
13 
Chương 4 
Kế nghiên 
Ư l ợ ô 
 ồ bằ E ew 
 ó b 
 ă Y X2 X3 X4 
1988 15.5 2.9 3.8 3.2 
1989 16.9 3.1 4.3 3.6 
1990 17.0 3.5 4.8 4.3 
1991 17.4 3.9 5.2 4.9 
1992 18.7 4.3 5.9 5.8 
1993 19.8 4.7 6.8 6.4 
1994 21.7 5.1 7.0 6.7 
1995 22.9 5.3 7.5 7.2 
1996 27.2 7.3 11.1 8.7 
1997 31.4 8.9 11.2 10.8 
1998 36.1 9.4 11.5 11.7 
1999 40.0 11.6 11.6 13.1 
2000 44.2 14.5 15.6 15.1 
2001 48.4 15.0 16.1 17.0 
2002 53.6 16.5 19.3 19.9 
2003 56.3 17.0 21.2 20.8 
2004 58.0 18.7 22.4 21.9 
2005 59.1 19.1 23.7 23.2 
2006 63.1 21.4 25.3 25.6 
2007 65.4 23.2 26.9 26.9 
Tiểu luận Kinh tế lượng GVHD: Th.S Trương Bích Phương 
14 
 ừ ế ướ lượng n, ó h hồ y : 
 = 8.3625 + 1.4422 X2i – 0.5488 X3i + 1.5504 X4i + ei 
4.1. ể nghĩ ủ hệ hồ y 
4 1 1 nghĩ ủ hệ hồ y 
 1: ị x ậ bằ 0 ị ổ ậ ng 
 ị b l .3 2 TỶ US / ĂM. 
 2: ị x ă ( ) ỷ US ị ậ ô 
 ổ ị ổ ậ ẽ ă ( ) .4422 ỷ US 
 3: ị ậ ă ( ) ỷ US ị x ô 
 ổ ị ổ ậ ẽ ( ă ) 0. 4 ỷ US 
 4: ị ă ( ) ỷ US ị x ậ ô 
 ổ ị ổ ậ ẽ ă ( ) . 04 ỷ US . 
4 1 K ể nghĩ ủ hệ hồ y 
 K ể nh 1: 
 1 = 0 
Tiểu luận Kinh tế lượng GVHD: Th.S Trương Bích Phương 
15 
H1: 1 ≠ 0 
 ý ĩ % ó 
 b ( ) = 0.0000 < α = 0.0 
S b bỏ . ĩ l ị x ậ bằ 0 
 ị ổ ậ ị b l .3 2 TỶ 
US / ĂM. 

 K ể nh 2: 
 2 = 0 
H1: 2 ≠ 0 
 ý ĩ % ó 
 b (2) = 0.03 2 < α = 0.0 
S b bỏ . ĩ l x 

 K ể nh 3: 
 3 = 0 
H1: 3 ≠ 0 
 ý ĩ % ó 
Prob (3) = 0.3002 > α = 0.0 
S ậ . ĩ l ậ không 

 K ể nh 4: 
 4 = 0 
H1: 4 ≠ 0 
 ý ĩ % ó 
 b (4) = 0.0 0 > α = 0.0 
S ậ . ĩ l ô 
Tiểu luận Kinh tế lượng GVHD: Th.S Trương Bích Phương 
16 
4 K ể ự hù hợ ủ ô hình ( ể nh F) 
K ể nh g h ế : 
GT: 
Ta có: 
878521.775
993173.01
993173.0
*
14
420
1
*
1 2
2
R
R
k
kn
F 
T b g: F0.05 (3,16) = 3.24 
T F > F0.05(3,16) 
 Bác bỏ H0 => Mô hình phù hợp v i m ý ĩ %. 
4 K ể nh hắ h h ện ượng ng ô hình 
4.3.1. Kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến 
 ồ ô hình g : 
iiiii eXXXY 432
^
550492.1548843.0442159.1362519.8 
 ữ b lậ ó E ew 
T ặ ữ b ( > 0. ) ó x 
 ữ b lậ . 
 Khắc ph ng tuyến bằng cách lo i m t biến gi i thích ra khỏi mô hình 
T ệ ữ X2 và X4 là r24 = 0. 3 
 . ó xe xé l b X2 X4 ỏ ô ệ ồ 
 Mô hình hồ y ã ỏ biến xu t kh u X2: 
Tiểu luận Kinh tế lượng GVHD: Th.S Trương Bích Phương 
17 
Mô ồ = 8.0059 – 0.6323X3i + 2.8728X4i + Ui 
Ta có: R
2 (bỏ X2) = 0. 0 
 Mô hình hồ y ã ỏ biến ư X4: 
Mô ồ = 8.2804 + 2.4172X2i + 0.1777X3i + Ui 
Ta có: R
2 (bỏ X4) = 0. 4 
Tiểu luận Kinh tế lượng GVHD: Th.S Trương Bích Phương 
18 
 T R2(bỏ X4) = 0. 4 > R2 (bỏ X2 )= 0. 0 
T e lý bỏ b ỏ ô . 
 ó ô ồ l = 8.2804 + 2.4172X2i + 0.1777X3i + Ui 
4.3.2. Kiểm tra hiện tượng phương sai thay đổi 
 Kiể nh White 
 ồ ô hình g : 
iiiii eXXXY 432
^
550492.1548843.0442159.1362519.8 
B ậ ậ d ei 
Kế ể nh Wh e ằng E ew 
Tiểu luận Kinh tế lượng GVHD: Th.S Trương Bích Phương 
19 
 Kiể nh gi thiết: 
Ho ô ổ 
H1 ổ 
Từ ị ý ĩ % ó 
Prob. Chi-square (9) = 0.4228 > 
 C ậ o ô ổ 
4.4. Kế l n, h n hế ủ ô hình 
4.4.1. Kết luận mô hình 
Mô ù ợ l = 8.2804 + 2.4172X2i + 0.1777X3i + Ui 
 nghĩ hệ hồ y: 
 β2 ị x ă ( ) ỷ US ị ổ 
 ệ ẽ ă ( ) 2.4 2 ỷ US . 
Tiểu luận Kinh tế lượng GVHD: Th.S Trương Bích Phương 
20 
 β3 = 0. ị ậ ă ( ) ỷ US ị ổ 
 ệ ẽ ă ( ) 0. ỷ US 
Mô ó ệ R2 = 0. 4. ĩ l ồ ẫ b 
lậ ợ . 4% b ụ Y ( ệ ) 
4.4.2. Hạn chế của mô hình 
- S (20 ă ) l ậ ô x 
- l ô l ệ ợ b ó 
 ở ổ l ị 
 x ô ệ ... 
5 ến , gợ g h 
 V giá tr xu t kh u 
- l ợ x C lậ 
 ệ ị l ợ ặ x 
 . 
- ô ừ ĩ ậ x ợ 
 . 
 V giá tr nh p kh u 
- C ă ậ ẽ . 
 ĩ l ợ b lợ d . 
- ậ ữ ã x ợ ó l ợ 
 ị ậ ú d ệ c phát 
 . 
 V ư 
C ữ ỏ dụ 
 ĩ ậ x ữ dị ụ ô ệ 
cao. 
Tiểu luận Kinh tế lượng GVHD: Th.S Trương Bích Phương 
21 
 l ệ h h 
[1]. T .S ậ (2008) “Giáo trình Kinh tế lượng” XB L -Xã 
 , T . ồ C M . 
 2 . S.TS ễ ă Cô (200 ) “ lý ĩ ô” XB L 
 . 
[3]. Tổ ụ T (200 ) “ Niên giám thống kê” XB T . 
[4]. 
[5].
moi/65052003/87/ 

File đính kèm:

  • pdftieu_luan_nghien_cuu_su_tac_dong_cua_cac_yeu_to_nhap_khau_xu.pdf